Có 1 kết quả:

賦稅 phú thuế

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ chung các thứ tiền phải nộp cho công quỹ để dung vào việc chung.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0